Có 2 kết quả:
横跨 héng kuà ㄏㄥˊ ㄎㄨㄚˋ • 橫跨 héng kuà ㄏㄥˊ ㄎㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to span
(2) to stretch across
(3) to travel across
(2) to stretch across
(3) to travel across
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to span
(2) to stretch across
(3) to travel across
(2) to stretch across
(3) to travel across
Bình luận 0